NCD Microdata Repository
An Online Microdata Catalog
  • Home
  • Microdata Catalog
  • Citations
  • Login
    Login
    Home / Central Data Catalog / STEPS / VNM_2021_STEPS_V01 / variable [V104]
STEPS

STEPS 2021

Viet Nam, 2021
Get Microdata
Reference ID
VNM_2021_STEPS_v01
Producer(s)
Ministry of Health
Collections
STEPS
Metadata
DDI/XML JSON
Created on
Jul 02, 2024
Last modified
Jul 02, 2024
Page views
17148
Downloads
433
  • Study Description
  • Data Dictionary
  • Downloads
  • Get Microdata
  • Data files
  • vnm2021

specify other (d11other)

Data file: vnm2021

Overview

Valid: 405
Invalid: 0
Type: Discrete
Width: 91
Range: -
Format: character

Questions and instructions

Categories
Value Category Cases
A nhạt 1
0.2%
Bác sĩ khuyên ăn nhạt 1
0.2%
Cho bớt khi nấu ăn 1
0.2%
Cho bớt muối 1
0.2%
Cho giảm lượng muối 1
0.2%
Cho giảm muối 2
0.5%
Cho ít muối 2
0.5%
Cho ít muối khi nấu 1
0.2%
Cho ít muối khi nấu ăn 3
0.7%
Cho ít muối trong nấu ăn 1
0.2%
Chế Biến Đồ Ăn Ít Muối 1
0.2%
Chủ động nấu nhạt 1
0.2%
Chỉ ăn trưa 1
0.2%
Dùng bột canh 1
0.2%
Dùng gia vị có hàm lượng muối thấp 2
0.5%
Dùng gia vị thay muối 1
0.2%
Dùng gia vị ăn thay muối. Ăn rất nhạt 1
0.2%
Giảm bớt 1
0.2%
Giảm bớt lượng muối khi nấu 1
0.2%
Giảm bớt lượng muối mắm khi cho vào thức ăn 1
0.2%
Giảm bớt lượng muối,khi ăn và nấu ăn 1
0.2%
Giảm bớt muối 8
2%
Giảm lượng muối 7
1.7%
Giảm lượng muối khi nấu ăn 1
0.2%
Giảm muối 7
1.7%
Giảm muối ăn bình thường 1
0.2%
Giảm muối ăn nhạt 1
0.2%
Giảm sử dụng muối 1
0.2%
Giảm sử dụng,khi ăn và nấu nướng 1
0.2%
Giảm ăn muối 1
0.2%
Giảm ăn mặn hơn 1
0.2%
Hạn chế cho muối khi nấu ăn 2
0.5%
Hạn chế cho muối mắm khi nấu 1
0.2%
Hạn chế cho muối mắm khi nấu ăn 47
11.6%
Hạn chế cho muối mắmkhi nấu ăn 1
0.2%
Hạn chế cho mắm muối khi nấu ăn 3
0.7%
Hạn chế cho thêm muối vào thức ăn 1
0.2%
Hạn chế chấm khi ăn và nêm nếm khi đun nấu 1
0.2%
Hạn chế chấm khi ăn,nêm nếm khi nấu ăn,hạn chế đồ ăn sẵn 1
0.2%
Hạn chế chấm,và cho gia vị vào khi nấu 1
0.2%
Hạn chế jhi ăn,và khi nấu nướng 1
0.2%
Hạn chế khi cho gia vị vào đồ ăn 1
0.2%
Hạn chế khi cho muối khi nấu ăn 1
0.2%
Hạn chế khi nấu cho thêm gia vị 1
0.2%
Hạn chế khi ăn và khi nấu nướng 1
0.2%
Hạn chế khi ăn và khi nấu nướng,ăn đồ ăn sẵn 1
0.2%
Hạn chế khi ăn và nêm nếm khi nấu 2
0.5%
Hạn chế khi ăn và nấu nướng 4
1%
Hạn chế khi ăn và nấu nướng... 1
0.2%
Hạn chế khi ăn và đun nấu 1
0.2%
Hạn chế khi ăn,khi nấu nướng... 1
0.2%
Hạn chế khi ăn,nêm nếm,đò ăn sẵn 1
0.2%
Hạn chế khi ăn,và nêm nếm khi nấu 1
0.2%
Hạn chế khi ăn,và nấu nướng 3
0.7%
Hạn chế khi đun nấu cho thêm gia vị 1
0.2%
Hạn chế mua,sử dụng,nêm nếm khi nấu nướng 1
0.2%
Hạn chế muối ăn hàng ngày 1
0.2%
Hạn chế muối ăn. Ăn nhạt 1
0.2%
Hạn chế nêm nếm,cho gia vị vào đồ ăn 1
0.2%
Hạn chế sử dụng 2
0.5%
Hạn chế sử dụng gia vị 1
0.2%
Hạn chế sử dụng gia vị khi nấu,khi ăn 1
0.2%
Hạn chế sử dụng khi nấu nướng 1
0.2%
Hạn chế sử dụng khi ăn uống,và khi nấu nướng 1
0.2%
Hạn chế sử dụng muối 3
0.7%
Hạn chế sử dụng mắm muối 1
0.2%
Hạn chế sử dụng mắm muối khi ăn,khi nấu nướng,hạn chế đồ ăn sẵn 1
0.2%
Hạn chế thêm gia vị khi nấu 1
0.2%
Hạn chế ăn muối 5
1.2%
Hạn chế ăn muốn 1
0.2%
Hạn chế ăn mặn 2
0.5%
Hạn chế ăn và cho khi chế biến 1
0.2%
Hạn chế ăn và nêm nếm khi nấu,hạn chế đồ ăn sẵn 1
0.2%
Hạn chế ăn và sử dụng khi nấu nướng 2
0.5%
Hạn chế ăn và sử dụng muối 2
0.5%
Hạn chế ăn đồ chế biến sẵn,nêm nếm khi nấu ăn 1
0.2%
Hạn chế ăn,và nêm nếm khi nấu ăn 1
0.2%
Hạn chế đồ ăn maen,khi ăn,nấu nướng 1
0.2%
Hạn chế,khi ăn,nấu nướng,hạn chế đồ ăn sẵn 1
0.2%
Hạn chế,sử dụng muối,khi nấu 1
0.2%
Không cho muối vào một số loại thực phẩm 1
0.2%
Kiểm soát chế độ muối ăn 1
0.2%
Kiểm soát chế độ ăn muối bt 1
0.2%
Kiểm soát lượng muối ăn 1
0.2%
Kiểm soát lượng muối ăn hàng ngày 1
0.2%
Kiểm soát lượng muối.ăn nhạt 1
0.2%
Kiểm soát muối ăn hàng ngày 1
0.2%
Kiểm soát được lượng muối ăn hàng ngày 1
0.2%
Kiểm soát độ mặn ăn bình thường 1
0.2%
Luá»™c 2
0.5%
Luộc các loại rau, củ 1
0.2%
Nêm nếm 1
0.2%
Nêm nếm ít muối 1
0.2%
Nêm vừa phải 1
0.2%
Nêm ít lượng muối 1
0.2%
Nêm ít muối 2
0.5%
Nêm ít muối không qus một muỗng cà phê 1
0.2%
Nên ăn đồ luộc 1
0.2%
Nấu canh nhiều hơn 1
0.2%
Nấu nhạt đi 1
0.2%
Nấu Ăn Nhạt 1
0.2%
Pha loảng nước mắm 1
0.2%
Rau luá»™c 1
0.2%
Sử dụng các thực phẩm có lượng muối thấp 1
0.2%
Sử dụng gia vị thay cho muối 1
0.2%
Sử dụng hạt nêm 1
0.2%
Sử dụng ít thức ăn chế biến sẵn,hạn chế khi nấu 1
0.2%
Sử dụng đồ luộc 1
0.2%
Sự dụng gia vị hàm lượng muối thấp 1
0.2%
Thay bằng gia vị khác 1
0.2%
Thay gia vị 1
0.2%
Thay muỗi bằng gia vị 1
0.2%
Thay muối bằng bột canh 2
0.5%
Thay muối bằng bột canh iot 1
0.2%
Thay muối bằng gia vị 23
5.7%
Thay muối bằng gia vị khác 26
6.4%
Thay muối gia vị khác 1
0.2%
Thay thế bằng gia vị khác 1
0.2%
Thay thế gia vị khác 1
0.2%
Theo khuyến cáo y tế 1
0.2%
Thầy thế bằng nước mắm 1
0.2%
Tính Hàm Lượng Muối Để Bỏ vào Thức Ăn 1
0.2%
Uống nhiều nước 5
1.2%
Xem tivi 1
0.2%
Xem trên tivi 1
0.2%
cho ít muối khi nấu ăn 1
0.2%
dùng gia vị thay thế muối 1
0.2%
dùng ít 1
0.2%
dùng ít muối hơn 1
0.2%
hạn chế cho muối 1
0.2%
hạn chế mupois cho vào thức ăn 1
0.2%
hạn chế ăn muối 1
0.2%
uống nhiều nước 1
0.2%
Điều chỉnh chế độ ăn 1
0.2%
Điều chỉnh dần lượng muối trong nấu ăn 1
0.2%
Đồ luộc 3
0.7%
ăn không chấm 1
0.2%
ăn ít muối 1
0.2%
Ăn bình thường 15
3.7%
Ăn bớt mặn 1
0.2%
Ăn canh 1
0.2%
Ăn chay 8
2%
Ăn chay nên ăn ít muối 1
0.2%
Ăn gia vị thay muối 1
0.2%
Ăn gia vị thay muối nhiều 1
0.2%
Ăn giảm muối 4
1%
Ăn luộc 12
3%
Ăn muối vừa phải 1
0.2%
Ăn mặn 1
0.2%
Ăn nhạt 26
6.4%
Ăn nhạt hơn 1
0.2%
Ăn nhạt. 1
0.2%
Ăn rau luộc 1
0.2%
Ăn trái cây không chấm muối 1
0.2%
Ăn vừa miệng 3
0.7%
Ăn vừa muối 1
0.2%
Ăn ít muối 10
2.5%
Ăn ít muối. 2
0.5%
Ăn đồ luôch 1
0.2%
Ăn đồ luộc 24
5.9%
Ăn đồ luộc nhiều 1
0.2%
Ăn đồ luộc, uống nhiều nước 1
0.2%
Ăn đồ luộc, đồ xào cho ít gia vị 1
0.2%
Ăn đồ luộc,hấp 1
0.2%
Ăn đồ ăn luộc 1
0.2%
Warning: these figures indicate the number of cases found in the data file. They cannot be interpreted as summary statistics of the population of interest.
Back to Catalog
NCD Microdata Repository

© NCD Microdata Repository, All Rights Reserved.