| Value | Category | Cases | |
|---|---|---|---|
| A nhạt | 1 |
0.2%
|
|
| Bác sĩ khuyên ăn nhạt | 1 |
0.2%
|
|
| Cho bớt khi nấu ăn | 1 |
0.2%
|
|
| Cho bớt muối | 1 |
0.2%
|
|
| Cho giảm lượng muối | 1 |
0.2%
|
|
| Cho giảm muối | 2 |
0.5%
|
|
| Cho Ãt muối | 2 |
0.5%
|
|
| Cho Ãt muối khi nấu | 1 |
0.2%
|
|
| Cho Ãt muối khi nấu ăn | 3 |
0.7%
|
|
| Cho Ãt muối trong nấu ăn | 1 |
0.2%
|
|
| Chế Biến Äồ Ä‚n Ãt Muối | 1 |
0.2%
|
|
| Chủ động nấu nhạt | 1 |
0.2%
|
|
| Chỉ ăn trưa | 1 |
0.2%
|
|
| Dùng bột canh | 1 |
0.2%
|
|
| Dùng gia vị có hà m lượng muối thấp | 2 |
0.5%
|
|
| Dùng gia vị thay muối | 1 |
0.2%
|
|
| Dùng gia vị ăn thay muối. Ăn rất nhạt | 1 |
0.2%
|
|
| Giảm bớt | 1 |
0.2%
|
|
| Giảm bớt lượng muối khi nấu | 1 |
0.2%
|
|
| Giảm bớt lượng muối mắm khi cho và o thức ăn | 1 |
0.2%
|
|
| Giảm bớt lượng muối,khi ăn và nấu ăn | 1 |
0.2%
|
|
| Giảm bớt muối | 8 |
2%
|
|
| Giảm lượng muối | 7 |
1.7%
|
|
| Giảm lượng muối khi nấu ăn | 1 |
0.2%
|
|
| Giảm muối | 7 |
1.7%
|
|
| Giảm muối ăn bình thưá»ng | 1 |
0.2%
|
|
| Giảm muối ăn nhạt | 1 |
0.2%
|
|
| Giảm sỠdụng muối | 1 |
0.2%
|
|
| Giảm sỠdụng,khi ăn và nấu nướng | 1 |
0.2%
|
|
| Giảm ăn muối | 1 |
0.2%
|
|
| Giảm ăn mặn hơn | 1 |
0.2%
|
|
| Hạn chế cho muối khi nấu ăn | 2 |
0.5%
|
|
| Hạn chế cho muối mắm khi nấu | 1 |
0.2%
|
|
| Hạn chế cho muối mắm khi nấu ăn | 47 |
11.6%
|
|
| Hạn chế cho muối mắmkhi nấu ăn | 1 |
0.2%
|
|
| Hạn chế cho mắm muối khi nấu ăn | 3 |
0.7%
|
|
| Hạn chế cho thêm muối và o thức ăn | 1 |
0.2%
|
|
| Hạn chế chấm khi ăn và nêm nếm khi đun nấu | 1 |
0.2%
|
|
| Hạn chế chấm khi ăn,nêm nếm khi nấu ăn,hạn chế đồ ăn sẵn | 1 |
0.2%
|
|
| Hạn chế chấm,và cho gia vị và o khi nấu | 1 |
0.2%
|
|
| Hạn chế jhi ăn,và khi nấu nướng | 1 |
0.2%
|
|
| Hạn chế khi cho gia vị và o đồ ăn | 1 |
0.2%
|
|
| Hạn chế khi cho muối khi nấu ăn | 1 |
0.2%
|
|
| Hạn chế khi nấu cho thêm gia vị | 1 |
0.2%
|
|
| Hạn chế khi ăn và khi nấu nướng | 1 |
0.2%
|
|
| Hạn chế khi ăn và khi nấu nướng,ăn đồ ăn sẵn | 1 |
0.2%
|
|
| Hạn chế khi ăn và nêm nếm khi nấu | 2 |
0.5%
|
|
| Hạn chế khi ăn và nấu nướng | 4 |
1%
|
|
| Hạn chế khi ăn và nấu nướng... | 1 |
0.2%
|
|
| Hạn chế khi ăn và đun nấu | 1 |
0.2%
|
|
| Hạn chế khi ăn,khi nấu nướng... | 1 |
0.2%
|
|
| Hạn chế khi ăn,nêm nếm,đò ăn sẵn | 1 |
0.2%
|
|
| Hạn chế khi ăn,và nêm nếm khi nấu | 1 |
0.2%
|
|
| Hạn chế khi ăn,và nấu nướng | 3 |
0.7%
|
|
| Hạn chế khi đun nấu cho thêm gia vị | 1 |
0.2%
|
|
| Hạn chế mua,sỠdụng,nêm nếm khi nấu nướng | 1 |
0.2%
|
|
| Hạn chế muối ăn hà ng ngà y | 1 |
0.2%
|
|
| Hạn chế muối ăn. Ăn nhạt | 1 |
0.2%
|
|
| Hạn chế nêm nếm,cho gia vị và o đồ ăn | 1 |
0.2%
|
|
| Hạn chế sỠdụng | 2 |
0.5%
|
|
| Hạn chế sỠdụng gia vị | 1 |
0.2%
|
|
| Hạn chế sỠdụng gia vị khi nấu,khi ăn | 1 |
0.2%
|
|
| Hạn chế sỠdụng khi nấu nướng | 1 |
0.2%
|
|
| Hạn chế sỠdụng khi ăn uống,và khi nấu nướng | 1 |
0.2%
|
|
| Hạn chế sỠdụng muối | 3 |
0.7%
|
|
| Hạn chế sỠdụng mắm muối | 1 |
0.2%
|
|
| Hạn chế sỠdụng mắm muối khi ăn,khi nấu nướng,hạn chế đồ ăn sẵn | 1 |
0.2%
|
|
| Hạn chế thêm gia vị khi nấu | 1 |
0.2%
|
|
| Hạn chế ăn muối | 5 |
1.2%
|
|
| Hạn chế ăn muốn | 1 |
0.2%
|
|
| Hạn chế ăn mặn | 2 |
0.5%
|
|
| Hạn chế ăn và cho khi chế biến | 1 |
0.2%
|
|
| Hạn chế ăn và nêm nếm khi nấu,hạn chế đồ ăn sẵn | 1 |
0.2%
|
|
| Hạn chế ăn và sỠdụng khi nấu nướng | 2 |
0.5%
|
|
| Hạn chế ăn và sỠdụng muối | 2 |
0.5%
|
|
| Hạn chế ăn đồ chế biến sẵn,nêm nếm khi nấu ăn | 1 |
0.2%
|
|
| Hạn chế ăn,và nêm nếm khi nấu ăn | 1 |
0.2%
|
|
| Hạn chế đồ ăn maen,khi ăn,nấu nướng | 1 |
0.2%
|
|
| Hạn chế,khi ăn,nấu nướng,hạn chế đồ ăn sẵn | 1 |
0.2%
|
|
| Hạn chế,sỠdụng muối,khi nấu | 1 |
0.2%
|
|
| Không cho muối và o một số loại thực phẩm | 1 |
0.2%
|
|
| Kiểm soát chế độ muối ăn | 1 |
0.2%
|
|
| Kiểm soát chế độ ăn muối bt | 1 |
0.2%
|
|
| Kiểm soát lượng muối ăn | 1 |
0.2%
|
|
| Kiểm soát lượng muối ăn hà ng ngà y | 1 |
0.2%
|
|
| Kiểm soát lượng muối.ăn nhạt | 1 |
0.2%
|
|
| Kiểm soát muối ăn hà ng ngà y | 1 |
0.2%
|
|
| Kiểm soát được lượng muối ăn hà ng ngà y | 1 |
0.2%
|
|
| Kiểm soát độ mặn ăn bình thưá»ng | 1 |
0.2%
|
|
| Luá»™c | 2 |
0.5%
|
|
| Luộc các loại rau, củ | 1 |
0.2%
|
|
| Nêm nếm | 1 |
0.2%
|
|
| Nêm nếm Ãt muối | 1 |
0.2%
|
|
| Nêm vừa phải | 1 |
0.2%
|
|
| Nêm Ãt lượng muối | 1 |
0.2%
|
|
| Nêm Ãt muối | 2 |
0.5%
|
|
| Nêm Ãt muối không qus má»™t muá»—ng cà phê | 1 |
0.2%
|
|
| Nên ăn đồ luộc | 1 |
0.2%
|
|
| Nấu canh nhiá»u hÆ¡n | 1 |
0.2%
|
|
| Nấu nhạt đi | 1 |
0.2%
|
|
| Nấu Ăn Nhạt | 1 |
0.2%
|
|
| Pha loảng nước mắm | 1 |
0.2%
|
|
| Rau luá»™c | 1 |
0.2%
|
|
| SỠdụng các thực phẩm có lượng muối thấp | 1 |
0.2%
|
|
| SỠdụng gia vị thay cho muối | 1 |
0.2%
|
|
| SỠdụng hạt nêm | 1 |
0.2%
|
|
| Sá» dụng Ãt thức ăn chế biến sẵn,hạn chế khi nấu | 1 |
0.2%
|
|
| SỠdụng đồ luộc | 1 |
0.2%
|
|
| Sự dụng gia vị hà m lượng muối thấp | 1 |
0.2%
|
|
| Thay bằng gia vị khác | 1 |
0.2%
|
|
| Thay gia vị | 1 |
0.2%
|
|
| Thay muỗi bằng gia vị | 1 |
0.2%
|
|
| Thay muối bằng bột canh | 2 |
0.5%
|
|
| Thay muối bằng bột canh iot | 1 |
0.2%
|
|
| Thay muối bằng gia vị | 23 |
5.7%
|
|
| Thay muối bằng gia vị khác | 26 |
6.4%
|
|
| Thay muối gia vị khác | 1 |
0.2%
|
|
| Thay thế bằng gia vị khác | 1 |
0.2%
|
|
| Thay thế gia vị khác | 1 |
0.2%
|
|
| Theo khuyến cáo y tế | 1 |
0.2%
|
|
| Thầy thế bằng nước mắm | 1 |
0.2%
|
|
| TÃnh Hà m Lượng Muối Äể Bá» và o Thức Ä‚n | 1 |
0.2%
|
|
| Uống nhiá»u nước | 5 |
1.2%
|
|
| Xem tivi | 1 |
0.2%
|
|
| Xem trên tivi | 1 |
0.2%
|
|
| cho Ãt muối khi nấu ăn | 1 |
0.2%
|
|
| dùng gia vị thay thế muối | 1 |
0.2%
|
|
| dùng Ãt | 1 |
0.2%
|
|
| dùng Ãt muối hÆ¡n | 1 |
0.2%
|
|
| hạn chế cho muối | 1 |
0.2%
|
|
| hạn chế mupois cho và o thức ăn | 1 |
0.2%
|
|
| hạn chế ăn muối | 1 |
0.2%
|
|
| uống nhiá»u nước | 1 |
0.2%
|
|
| Äiá»u chỉnh chế độ ăn | 1 |
0.2%
|
|
| Äiá»u chỉnh dần lượng muối trong nấu ăn | 1 |
0.2%
|
|
| Äồ luá»™c | 3 |
0.7%
|
|
| ăn không chấm | 1 |
0.2%
|
|
| ăn Ãt muối | 1 |
0.2%
|
|
| Ä‚n bình thưá»ng | 15 |
3.7%
|
|
| Ăn bớt mặn | 1 |
0.2%
|
|
| Ăn canh | 1 |
0.2%
|
|
| Ăn chay | 8 |
2%
|
|
| Ä‚n chay nên ăn Ãt muối | 1 |
0.2%
|
|
| Ăn gia vị thay muối | 1 |
0.2%
|
|
| Ä‚n gia vị thay muối nhiá»u | 1 |
0.2%
|
|
| Ăn giảm muối | 4 |
1%
|
|
| Ăn luộc | 12 |
3%
|
|
| Ăn muối vừa phải | 1 |
0.2%
|
|
| Ăn mặn | 1 |
0.2%
|
|
| Ăn nhạt | 26 |
6.4%
|
|
| Ăn nhạt hơn | 1 |
0.2%
|
|
| Ăn nhạt. | 1 |
0.2%
|
|
| Ăn rau luộc | 1 |
0.2%
|
|
| Ăn trái cây không chấm muối | 1 |
0.2%
|
|
| Ăn vừa miệng | 3 |
0.7%
|
|
| Ăn vừa muối | 1 |
0.2%
|
|
| Ä‚n Ãt muối | 10 |
2.5%
|
|
| Ä‚n Ãt muối. | 2 |
0.5%
|
|
| Ăn đồ luôch | 1 |
0.2%
|
|
| Ăn đồ luộc | 24 |
5.9%
|
|
| Ä‚n đồ luá»™c nhiá»u | 1 |
0.2%
|
|
| Ä‚n đồ luá»™c, uống nhiá»u nước | 1 |
0.2%
|
|
| Ä‚n đồ luá»™c, đồ xà o cho Ãt gia vị | 1 |
0.2%
|
|
| Ăn đồ luộc,hấp | 1 |
0.2%
|
|
| Ăn đồ ăn luộc | 1 |
0.2%
|